Từ vựng về Ngành Y và Chăm sóc sức khỏe

Từ vựng về chủ đề sức khỏe đây nhé!

● X-ray /ˈeks.reɪ/ – chụp bằng tia X

● wheelchair /ˈwiːl.tʃeəʳ/ – xe lăn

● sling /slɪŋ/ – băng đeo (cánh tay đau)

● Band-Aid /ˈbænd.eɪd/ – băng vết thương (nhỏ)

● cast /kɑːst/ – bó bột

● examining table /ɪgˈzæm.ɪnɪŋ ˈteɪ.bl/ – bàn khám bệnh

● crutch /krʌtʃ/ – cái nạng

● attendant /əˈten.dənt/ – hộ lý

● stethoscope /ˈsteθ.ə.skəʊp/ – ống nghe

● chart /tʃɑːt/ – biểu đồ theo dõi

● doctor /ˈdɒk.təʳ/ – bác sĩ

● stretcher /ˈstretʃ.əʳ/ – cái cáng

● instruments /ˈɪn.strə.mənts/- các dụng cụ

● dental hygienist /ˈdɛn.tl haɪˈdʒiː.nɪst/- người làm công tác vệ sinh răng miệng

● drill /drɪl/ – máy khoan

● basin /ˈbeɪ.sən/ – cái chậu, bồn rửa

● dentist /ˈden.tɪst/ – nha sĩ

● nurse /nɜːs/ – y tá

● patient /ˈpeɪ.ʃənt/ – bệnh nhân

● stitch /stɪtʃ/ – mũi khâu

● cotton balls /ˈkɒt.ən bɔːlz/ – bông gòn

● bandage /ˈbæn.dɪdʒ/ – băng y tế

● gauze pads /gɔːz pæds/ – miếng gạc

● needle /ˈniː.dļ/ – cái kim

● syringe /sɪˈrɪndʒ/ – ống tiêm

0 nhận xét

Đăng nhận xét