Bài viết cung cấp những từ vựng về chủ đề “Có con” (Having a child) và “Nuôi dạy con” (Parenting). Không chỉ cung cấp những từ vựng thường được sử dụng để miêu tả hai quá trình này, bài viết còn đưa ra những mẫu câu, cụm từ thông dụng nhất giúp nâng cao hiểu biết của bạn đọc về chủ đề từ vựng gần gũi này. Hãy cùng đọc và ứng dụng trong cuộc sống nhé!
1. Having a baby/child
- want a baby/a child/kids
muốn có em bé/con
- start a family
lập gia đình
- conceive/be expecting/be going to have a baby/child
thụ thai/mang thai/sắp có một em bé/con
- become/get/ be/find out that you are pregnant
có thai/phát hiện ra mình có thai
- have a baby/a child/kids/a son/a daughter/twins/a family
có một em bé/con/con trai/con gái/cặp sinh đôi/gia đình
- have a normal/a difficult/an unwanted pregnancy; an easy/a difficult/a home birth
mang thai bình thường/khó khăn/ngoài ý muốn; sinh dễ/khó/tại nhà
- be in/go into/induce labour/labor
đang sinh/chuẩn bị sinh/thúc đẩy việc sinh
- have/suffer/cause a miscarriage
bị/gây sẩy thai
- give birth to a child/baby/daughter/son/twins
sinh con/em bé/con gái/con trai/đôi
0 nhận xét
Đăng nhận xét