Từ vựng về các kiểu tóc trong Tiếng Anh

Có rất là nhiều kiểu tóc cho cả nam lẫn nữ trong bài này nhé!

**Males:

– Crew cut: tóc cắt gọn

– Clean-shaven: mặt nhẵn nhụi (sau khi cạo râu)

– Stubble: râu lởm chởm

– Shaved head: đầu cạo trọc

– Mustache: ria mép

– Bald head: hói đầu

– Beard: râu

– Receding hairline: đầu đinh

– Sideburn: tóc mai dài

– Goatee: râu cằm (râu dê)

– Flattop: tóc dựng trên đỉnh đầu, 2 bên cạo trọc

– Spiky: tóc dựng

– Long hair: tóc dài

– Dreadlocks/ Dreads: tóc tết thành các bím nhỏ

– Cornrows: 1 kiểu tóc tết truyền thống của người Châu Phi

—————————————————–

**Females:

– Bob: tóc ngắn

– Braid: tóc tết đuôi sam

– Braids: tóc tết 2 bên

– Bangs: tóc mái

– Bun: tóc búi

– Curly: tóc xoăn

– Layered hair: tóc tỉa nhiều tầng

– Shoulder- length: tóc dài ngang vai

– Straight hair: tóc thẳng

– Ponytail: tóc đuôi ngựa

– Pigtails: tóc buộc 2 bên

– Long, wavy: tóc dài gợn sóng

– Perm: tóc uốn quăn

0 nhận xét

Đăng nhận xét