Câu hội thoại thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh

Trong cuộc sống và giao tiếp hàng ngày, các bạn cần rèn luyện và ghi nhớ những mẫu câu thông dụng để phản ứng lại một cách tự nhiên mỗi khi tình huống xảy ra. Hãy cùng tham khảo một số mẫu câu hay trong 10 tình huống dưới đây nhé!

sneeeeeeze

1. When some one sneezes (Khi người nào đó hắt xì) bạn nói:

Bless you!

2.You’re just going to start eating (Trước khi ăn) bạn nói:

Bon appetit.
Enjoy your meal!

3. Someone says ,“Have a nice day!“ (Khi ai đó nói “Chúc 1 ngày tốt lành”) bạn nói:

You too.
The same to you!
Thank you, the same to you.
You do the same

4. Someone thanks you for something.(Khi người khác nói ” Cám ơn”) bạn trả lời:

You’re welcome!
It was a pleasure!
My pleasure!
Not a bit deal.

5. Refuse an invitation politely, never say “NO” (Đề từ chối ai một cách lịch sự)

I’d love to come, but I’m afraid I have to…..
(Mình muốn đi lắm nhưng phải….)
I’m sorry but I can’t…

6.Your friend is ill. (Khi bạn mình bị bệnh) bạn nói:

I hope you feel better soon. (Mau khoẻ nhé)
Get better soon, OK?

7. You need the salt. It’s at the other end of the table. (Nhờ người khác đưa giùm vật gì.)

Could you pass the salt, please? (Bạn có thể làm ơn chuyền cho mình lọ muối không?)

8. You’re late for a meeting. (Bạn đi muộn) nên nói:

Sorry!
Sorry I’m late.

9. A friend spilt coffee on your best suit and apologized. (Bạn mình vô tình làm đổ cà phê lên áo và xin lổi bạn) bạn nói:

Never mind.
It doesn’t matter.
Don’t worry.

10. A colleague gives you a birthday present. (Bạn được tặng quà) bạn nói:

That’s very kind (sweet/thoughtful) of you!
You really shouldn’t have! (Bạn bày vẽ quá – nhưng trong lòng rất thích ^^)

0 nhận xét

Đăng nhận xét